khí hiếm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khí hiếm+
- Rare gas
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí hiếm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khí hiếm":
khan hiếm khí hiếm - Những từ có chứa "khí hiếm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
impiety rendition osculation ravish remitter signification constitutional fluxion reverberate rare more...
Lượt xem: 507